Chất Lượng Luôn Đi Đầu, Tư Vấn Hỗ Trợ Kĩ Thuật Nhiệt Tình, Chế Độ Hậu Mãi Tốt Nhất

Archive for the ‘POLYSCIENCE-MỸ’ Category

THIẾT BỊ LÀM LẠNH ÂM SÂU CÓ ĐẦU DÒ NHÚNG IP-35RCL,POLYSCIENCE

THIẾT BỊ LÀM LẠNH ÂM SÂU CÓ ĐẦU DÒ NHÚNG IP-35RCL,POLYSCIENCE

Dòng: IP-35RCL

Code: P40N7A102E

Hãng sản xuất: Polyscience – Mỹ

thiet-bi-lam-lanh-IP35RCL

thietbirongtien.wordpress.com

Thông tin kĩ thuật:
  • Làm mát liên tục đến nhiệt độ thấp tới -35 ° C
  •  Được thiết kế để chạy ở chế độ làm mát tối đa
  • Một giải pháp kinh tế thay thế cho đá khô hoặc nitơ lỏng
  • Làm lạnh nhanh chóng một lượng nhỏ chất lỏng
  • Nhiệt độ làm việc: -35 ° đến + 40 °C
  • Kiểm soát nhiệt độ: Cố định ở -35 °C
  • Nhiệt độ môi trường tối đa: 30 °C
  • Kích thước tổng thể (L x W x H) : 43,2 x 35,6 x 35,6 cm
  • Chất làm lạnh: R134a
  • Loại đầu dò: Rigid Coil
  • Đường kính đầu dò (cm): 7,62cm
  • Chiều dài đầu dò (cm): Cuộn: 22.9 / Tiếp xúc: 43.2
  • Đường kính ống mềm linh hoạt (cm): 3,81cm
  • Chiều dài ống mềm linh hoạt (m): 1,22m
  • Trọng lượng vận chuyển (kg): 35.4kg
  • Công suất làm mát ở  -30°C: 100W
  • Công suất làm mát ở  -20°C: 140W
  • Công suất làm mát ở  -10°C: 233W
  • Công suất làm mát ở     0°C: 388W
  • Công suất làm mát ở  +10°C: 647W
  • Công suất làm mát ở  +20°C: 924W
  • Công suất làm mát ở  +30°C: 1109W
  • Công suất làm mát ở  +40°C: 1220W

Cung cấp gồm: máy chính, probe, tài liệu kĩ thuật, phiếu bảo hành

Thông tin chi tiết liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Mỹ Trinh- 0937.28.5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

Web: http://thietbithinghiemsg.com/

https://thietbirongtien.wordpress.com/

http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/

Youtube:https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

THIẾT BỊ LÀM LẠNH ÂM SÂU CÓ ĐẦU DÒ NHÚNG IP-35RCS,POLYSCIENCE

THIẾT BỊ LÀM LẠNH ÂM SÂU CÓ ĐẦU DÒ NHÚNG XUỐNG IP-35RCS,POLYSCIENCE
Dòng: IP-35RCS
Code: P35N5A102E
Hãng sản xuất: Polyscience – Mỹ
thiet-bi-lam-lanh-IP35RCS

thietbirongtien.wordpress.com

Thông tin kĩ thuật:
  • Làm mát liên tục đến nhiệt độ thấp tới -35 ° C
  • Được thiết kế để chạy ở chế độ làm mát tối đa
  • Một giải pháp kinh tế thay thế cho đá khô hoặc nitơ lỏng
  • Làm lạnh nhanh chóng một lượng nhỏ chất lỏng
  • Nhiệt độ làm việc: -35 ° đến + 40 °C
  • Kiểm soát nhiệt độ: Cố định ở -35 °C
  • Nhiệt độ môi trường tối đa: 30 °C
  • Kích thước tổng thể (L x W x H) : 43,2 x 35,6 x 35,6 cm
  • Chất làm lạnh: R134a
  • Loại probe: Rigid Coil
  • Đường kính đầu dò (cm): 4,44cm
  • Chiều dài đầu dò (cm): Cuộn: 17.8 / Tiếp xúc: 41.9
  • Đường kính ống mềm linh hoạt (cm): 3,81cm
  • Chiều dài ống mềm linh hoạt (m): 1,22m
  • Trọng lượng vận chuyển (kg): 34kg
  • Nguồn: 240V, 50Hz
  • Công suất làm mát ở  -30°C: 91W
  • Công suất làm mát ở  -20°C: 130W
  • Công suất làm mát ở  -10°C: 216W
  • Công suất làm mát ở     0°C: 360W
  • Công suất làm mát ở  +10°C: 601W
  • Công suất làm mát ở  +20°C: 858W
  • Công suất làm mát ở  +30°C: 1030W
  • Công suất làm mát ở  +40°C: 1133W

Cung cấp gồm: máy chính, probe, tài liệu kĩ thuật, phiếu bảo hành.

Thông tin chi tiết liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Mỹ Trinh- 0937.28.5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

Web: http://thietbithinghiemsg.com/

https://thietbirongtien.wordpress.com/

http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/

Youtube:https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

HỆ THỐNG LÀM MÁT RECIRCULATING COOLERS

HỆ THỐNG LÀM MÁT
Dòng: RECIRCULATING COOLERS (NON-REFRIGERATED)
Hãng sản xuất: Polyscience – USA

Xuất xứ tại: USA

Chia ra làm 2 dòng thông dụng:

  • Dòng chuyển từ dạng lỏng sang dạng khí
  • Dòng chuyển từ dạng lỏng sang dạng lỏng
Dòng chuyển từ dạng lỏng sang dạng khí:
Model: Recirculating Coolers 3370
Hệ thống làm mát Model 3370

Hệ thống làm mát Model 3370

Tính năng của model 3370 recirculating Coolers:
Làm mát mà không làm ảnh hưởng tới nhiệt độ môi trường xung quanh

  • Chuyển chất lỏng sang dạng khí để làm mát
  • Có bơm turbine hoặc positive displacement để lựa chọn
  • Có báo hiệu khi mực chất lỏng xuống thấp

Thông số kỹ thuật của recirculating coolers:

  • Thang đo nhiệt độ: +5 tới 70ºC
  • Công suất làm lạnh: 4000 W
  • Thể tích buồng: 4.2 lít
  • Kích thước: 52 x 38.1 x 56.6 cm
Dòng chuyển từ dạng lỏng sang dạng lỏng
Model: Recirculating Coolers 4100
Hệ thống làm mát Model 4100

Hệ thống làm mát Model 4100

Tính năng của model 3370 recirculating Coolers:

  • Làm mát mà không làm ảnh hưởng tới nhiệt độ môi trường xung quanh
  • Chuyển chất lỏng sang dạng khí để làm mát
  • Có bơm turbine hoặc positive displacement để lựa chọn
  • Có báo hiệu khi mực chất lỏng xuống thấp

Thông số kỹ thuật của recirculating coolers:

  • Thang đo nhiệt độ: +10 tới 60ºC
  • Độ chịnh xác: +- 0.4 độ C
  • Công suất làm lạnh: 10.000 W
  • Thể tích buồng: 4.2 lít
  • Kích thước: 70.2×36.8×57.5 cm

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

HỆ THỐNG LÀM MÁT DURACHILL CHILLER 5->10HP

HỆ THỐNG LÀM MÁT 
Dòng: DURACHILL CHILLER 5->10HP
Hãng sản xuất: Polyscience – USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 5->10HP

Hệ thống làm mát
DuraChill Chiller 5->10HP

Thông tin chung:

  • Có công suất làm lạnh rất cao, phù hợp cho các thiết bị cắt plasma, dụng cụ thủy lực, laser công suất cao và các thiết bị sinh nhiệt cao khác.
  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
  • Hiển thị đồng thời nhiệt độ, áp suất và lưu lượng chảy
  • Có đồng hồ báo hiệu khi nhiệt độ, áp suất và lưu lượng tới hạn và có thể điều chỉnh
  • Vận hành và bảo trì đơn giản, nhanh gọn
  • Làm mát bằng không khí hoặc hơi nước
  • Có nhiều loại bơm để chọn
  • Thang đo nhiệt độ: 0ºC tới 30ºC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±1.11ºC
  • Công suất làm lạnh: lên đến 33.436 W tại 35ºC

Các Model dòng DuraChill Chiller 5->10HP:

7.5 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled 5 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled 10 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled
Working Temperature Range 0° to 30° C 0° to 30° C 0° to 30° C
Temperature Stability ±1.11° C ±1.11° C ±1.11° C
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A) Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz) Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz) Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz)
Pump Type Contact PolyScience for Options Contact PolyScience for Options Contact PolyScience for Options
Cooling Capacity Up to 22.3kW @ 35°C Up to 16.4kW @ 35°C Up to 33kW @ 35°C

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

HỆ THỐNG LÀM MÁT DURACHILL CHILLER 2 ->3HP

HỆ THỐNG LÀM MÁT
Dòng: DURACHILL CHILLER 2 ->3HP
Hãng sản xuất: Polyscience – USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 2->3HP

Hệ thống làm mát
DuraChill Chiller 2->3HP

Thông tin chung:

  • Có công suất làm lạnh rất cao, phù hợp cho các thiết bị laser, thiết bị EDM, ép phun và các thiết bị khác.
  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
  • Hiển thị đồng thời nhiệt độ, áp suất và lưu lượng chảy
  • Có đồng hồ báo hiệu khi nhiệt độ, áp suất và lưu lượng tới hạn và có thể điều chỉnh
  • Vận hành và bảo trì đơn giản, nhanh gọn
  • Làm mát bằng không khí hoặc hơi nước
  • Có nhiều loại bơm để chọn
  • Thang đo nhiệt độ: +5 ºC tới 35ºC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5ºC
  • Công suất làm lạnh: lên đến 10.936 W tại 20ºC

Các Model Dòng DuraChill Chiller-2->3HP

2 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled 3 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled 3 HP DuraChill® Chiller; Water-Cooled
Working Temperature Range 5° to 35° C 5° to 35° C 5° to 35° C
Temperature Stability ±0.5° C ±0.5° C ±0.5° C
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A) Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz) Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz) Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz)
Pump Type Contact PolyScience for Options Contact PolyScience for Options Contact PolyScience for Options
Cooling Capacity Up to 7kW @ 20°C Up to 10.5kW @ 20°C Up to 10.9kW @ 20°C

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

HỆ THỐNG LÀM MÁT DURACHILL CHILLERS

HỆ THỐNG LÀM MÁT 
Dòng: DURACHILL CHILLERS (1.5HP – Công suất bơm)
Hãng sản xuất: Polyscience – USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 1.5HP

Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 1.5HP

Thông tin kĩ thuật chung:

  • Công suất làm lạnh cao
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
  • Vận hành và bảo trì đơn giản, nhanh gọn
  • Làm mát bằng không khí hoặc hơi nước
  • Hiển thị đồng thời nhiệt độ, áp suất và lưu lượng chảy
  • Có đồng hồ báo hiệu khi nhiệt độ, áp suất và lưu lượng tới hạn và có thể điều chỉnh
  • Thang đo nhiệt độ: +5 ºC tới 35ºC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5ºC
  • Công suất làm lạnh: lên đến 6.328 W tại 20ºC

Các Model dòng DuraChill Chiller-1.5HP

1.5 HP DuraChill® Chiller, Positive Displacement Pump; Air-Cooled 1.5 HP DuraChill® Chiller, Turbine Pump; Air-Cooled 1.5 HP DuraChill® Chiller, Positive Displacement Pump; Water-Cooled 1.5 HP DuraChill® Chiller, Turbine Pump; Water-Cooled
Working Temperature Range 5° to 35° C 5° to 35° C 5° to 35° C 5° to 35° C
Temperature Stability ±0.5° C ±0.5° C ±0.5° C ±0.5° C
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A) 230/60/1/13 (60Hz)/240/50/1/13 (50Hz) 230/60/1/23.1 (60Hz)/240/50/1/25.6 (50Hz) 230/60/1/17.2 (60Hz)/240/50/1/16.9 (50Hz) 230/60/3/22 (60Hz)/240/50/1/24.5 (50Hz)
Pump Type Positive Displacement Turbine Positive Displacement Turbine
Cooling Capacity @ +20°C 5200 W (60Hz)/4371 W (50Hz) 5200 W (60Hz)/4371 W (50Hz) 5328 W (60Hz)/4582 W (50Hz) 5328 W (60Hz)/4582 W (50Hz)
Maximum Pressure 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
60Hz Part Number 6860P46A270D 6860T56A270D 6960P46A270D 6960T56A270D
50Hz Part Number 6850P46A270E 6850T56A270E 6950P56A270E 6950T56A270E

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLERS SERIES 6000

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLERS
Dòng: 6000
Hãng sản xuất: Polyscinece – USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát  Chiller 6000 Series

Hệ thống làm mát
Chiller 6000 Series

Thông tin kĩ thuật:

  • Dòng 6000 của Polyscience sử dụng công nghệ làm mát bằng không khí
  • Portable Chillers 6000 Series từ 1/4 -> 1HP (Công suất bơm)
  • Màn hình lớn, hiển thị 2 dòng đôi áp suất và dòng chảy
  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích
  • Có đồng hồ báo hiệu khi đạt tới nhiệt độ, áp suất, dòng chảy mong muốn
  • Nhiệt độ làm mát tới 50 độ C, có thể điều chỉnh lên được 70 độ C
  • Đối với bơm 3/4 -> 1HP có chế độ Cool Command, Whisper Cool

Thông số kĩ thuật:

I.  6000 Series with Turbin Pump:

6200 Series 1/4 HP Chiller, Turbine Pump 6300 Series 1/3 HP Chiller, Turbine Pump 6500 Series 1/2 HP Chiller, Turbine Pump 6700 Series 3/4 HP Chiller, Turbine Pump 6100 Series 1 HP Chiller, Turbine Pump
Working Temperature Range -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C
Temperature Stability ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C
Pump Type Turbine Turbine Turbine Turbine Turbine
Cooling Capacity @ 0°C 400 W (60Hz)/300 W (50Hz) 530 W (60Hz)/485 W (50Hz) 750 W (60Hz)/765 W (50Hz) 875 W (60Hz)/975 W (50Hz) 1000 W (60Hz)/1 200 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C 600 W (60Hz)/500 W (50Hz) 990 W (60Hz)/935 W (50Hz) 1150 W (60Hz)/1140 W (50Hz) 1550 W (60Hz)/1500 W (50Hz) 1925 W (60Hz)/1900 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C 850 W (60Hz)/700 W (50Hz) 1400 W (60Hz)/1280 W (50Hz) 1700 W (60Hz)/1775 W (50Hz) 2300 W (60Hz)/2200 W (50Hz) 2900 W (60Hz)/2650 W (50Hz)
Maximum Pressure 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A) 120/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/6.8 (50Hz) 120/60/1/13.1 (60Hz)/240/50/1/7.3 (50Hz) 120/60/1/16 (60Hz)/240/50/1/8.9 (50Hz) 230/60/1/11.9 (60Hz)/240/50/1/11.9 (50Hz) 230/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/12.2 (50Hz)
60Hz Part Number 6260T11A110B 6360T11A120C 6560T11A120C 6760T21A130D 6160T21A130D
50Hz Part Number 6250T21A130E 6350T21A130E 6550T21A130E 6750T21A130E 6150T21A130E

II.  6000 Series With Positive Displacement Pump:

6200 Series 1/4 HP Chiller, Positive Displacement Pump 6300 Series 1/3 HP Chiller, Positive Displacement Pump 6500 Series 1/2 HP Chiller, Positive Displacement Pump 6700 Series 3/4 HP Chiller, Positive Displacement Pump 6100 Series 1 HP Chiller, Positive Displacement Pump
Working Temperature Range -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C
Temperature Stability ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C
Pump Type Positive Displacement Positive Displacement Positive Displacement Positive Displacement Positive Displacement
Cooling Capacity @ 0°C 400 W (60Hz)/300 W (50Hz) 530 W (60Hz)/485 W (50Hz) 750 W (60Hz)/765 W (50Hz) 875 W (60Hz)/975 W (50Hz) 1000 W (60Hz)/1 200 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C 600 W (60Hz)/500 W (50Hz) 990 W (60Hz)/935 W (50Hz) 1150 W (60Hz)/1140 W (50Hz) 1550 W (60Hz)/1500 W (50Hz) 1925 W (60Hz)/1900 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C 850 W (60Hz)/700 W (50Hz) 1400 W (60Hz)/1280 W (50Hz) 1700 W (60Hz)/1775 W (50Hz) 2300 W (60Hz)/2200 W (50Hz) 2900 W (60Hz)/2650 W (50Hz)
Maximum Pressure 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz) 100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate 2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz) 2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz) 2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz) 3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A) 120/60/1/12.8 (60Hz)/240/50/1/7.1 (50Hz) 120/60/1/13.7 (60Hz)/240/50/1/7.6 (50Hz) 120/60/1/16.2 (60Hz)/240/50/1/9.2 (50Hz) 230/60/1/11.9 (60Hz)/240/50/1/11.9 (50Hz) 230/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/12.2 (50Hz)
60Hz Part Number 6260P11A110B 6360P11A120C 6560P11A120C 6760P41A130D 6160P41A130D
50Hz Part Number 6250P21A130E 6350P21A130E 6550P21A130E 6750P41A130E 6150P41A130E

III. 6000 Series With Centrifugal Pump:

6200 Series 1/4 HP Chiller, Centrifugal Pump 6300 Series 1/3 HP Chiller, Centrifugal Pump 6500 Series 1/2 HP Chiller, Centrifugal Pump 6700 Series 3/4 HP Chiller, Centrifugal Pump 6100 Series 1 HP Chiller, Centrifugal Pump
Working Temperature Range -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C -10° to 40° C
Temperature Stability ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C ±0.1° C
Pump Type Centrifugal Centrifugal Centrifugal Centrifugal Centrifugal
Cooling Capacity @ 0°C 300 W (60Hz)/400 W (50Hz) 700 W (60Hz)/600 W (50Hz) 850 W (60Hz)/765 W (50Hz) 975 W (60Hz)/1 075 W (50Hz) 1100 W (60Hz)/1 400 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C 700 W (60Hz)/600 W (50Hz) 1000 W (60Hz)/960 W (50Hz) 1250 W (60Hz)/1140 W (50Hz) 1550 W (60Hz)/1600 W (50Hz) 1835 W (60Hz)/2050 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C 950 W (60Hz)/800 W (50Hz) 1430 W (60Hz)/1180 W (50Hz) 1800 W (60Hz)/1775 W (50Hz) 2350 W (60Hz)/2250 W (50Hz) 2900 W (60Hz)/2750 W (50Hz)
Maximum Pressure 10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz) 10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz) 10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz) 10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz) 10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate 4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz) 4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz) 4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz) 4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz) 4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A) 120/60/1/9.5 (60Hz)/240/50/1/5.6 (50Hz) 120/60/1/10.4 (60Hz)/240/50/1/5.9 (50Hz) 120/60/1/13.5 (60Hz)/240/50/1/7.2 (50Hz) 230/60/1/9.2 (60Hz)/240/50/1/9.2 (50Hz) 230/60/1/9.5 (60Hz)/240/50/1/9.5 (50Hz)
60Hz Part Number 6260M11A110B 6360M11A110B 6560M11A120C 6760M21A130D 6160M21A130D
50Hz Part Number 6250M21A130E 6350M21A130E 6550M21A130E 6750M21A130E 6150M21A130E

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỂ BÀN BENCHTOP CHILLER

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLER
Dòng: Benchtop Chillers
Hệ thống làm lạnh Benchtop Chillers

Hệ thống làm lạnh
Benchtop Chillers

Thiết bị phù hợp cho những thiết bị khác đòi hỏi được điều hòa nhiệt độ trong quá trình thao tác thí nghiệm

Tính năng:

  • Màn hình đèn LED lớn, dễ dàng khi đọc kết quả và điều chỉnh làm việc
  • Thiết kế đẹp, tiết kiệm không gian và an toàn cho người sử dụng
  • Nhiệt độ làm việc cao 35 độ C
  • Có chế độ báo động, ngắt
  • Có nhiều lựa chọn máy bơm phù hợp nhu cầu sử dụng

Lựa chọn Series:

  LS Series LM Series MM Series
Cooling Capacity up to 1290 W up to 560 W up to 460 W
Temperature Range -20° to +40°C -10° to +30°C -5° to +50°C

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

BỂ ĐIỀU NHIỆT THÉP Stainless Steel Open Baths

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN
Dòng: Stainless Steel Open Baths
Hãng sản xuất: Polyscience – USA
Xuất xứ tại: USA
Bể điều nhiệt thép

Bể điều nhiệt thép

Thông tin kĩ thuật:

  • Thang đo nhiệt: +10 độ C -> 150 độ C
  • Có 3 loại dễ dàng lựa chọn:
  • Sử dụng chương trình nâng cao

  • Sử dụng kỹ thuật số nâng cao

  • Điều khiển nhiệt độ MX

  • Thể tích: 6,10,20, 28 lít
  • Bộ điều khiển nhiệt có thể xoay 180 độ, đễ dàng quan sát khi đứng ở bất kì góc cạnh nào
  • Đối với bể có dung tích 10,20,28 lít có nắp mở cuộn dây để làm mát
  • Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 12876-1 Class I, an toàn sử dụng với các chất lỏng không cháy

Lựa chọn bể điều nhiệt tuần hoàn thép theo 2 cách:

I. Chọn theo chương trình điều khiển nhiệt:

  1. Chương trình nâng cao:
  • Nhiệt độ ổn định: ±0.01 độ C
  • Loại bơm áp lực hút, tốc độ đa dạng
  • Lập trình theo chương trình với 100 bước
  • Kết nối máy tính qua cổng USB, ethemet, RS-232/RS-485, probe nhiệt ngoài

2.  Chương trình kỹ thuật số nâng cao:

  • Nhiệt độ ổn định: ±0.01 ᵒ
  • Loại bơm: áp lực hút, tốc độ đa dạng
  • Lập trình: không có chương trình lập trình
  •  Kết nối máy tính qua cổng USB, ethernet, RS-232/ RS-485, probe nhiệt độ bên ngoài

    3.  Chương trình điều khiển MX:

  • Nhiệt độ ổn định: ±0.07 ᵒC
  • Loại bơm: áp lực , sử dụng 1 tốc độ
  • Lập trình: không có chương trình lập trình
  • Không kết nối được với máy tính

II.  Chọn theo thể tích bể:

  1. Loại 6 lít:
  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:   3.9 x 4.2 x 6 cm (kích thước buồng)
    10 x 11 x 15.2 cm (kích thước ngoài)

2.  Loại 10 lít:

  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:   3.9 x 10.1 x 6 cm (kích thước buồng)
    9.9 x 25.5 x 15.2 cm (kích thước ngoài)

   3.  Loại 20 lit:

  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:    10.4 x 9 x 6 cm (kích thước buồng)
    26.4 x 22.8 x 15.2 cm (kích thước ngoài)

4.  Loại 28 lít:

  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:    10.1 x 8.4 x 8 cm (kích thước buồng)
    25.7 x 21.4 x 20.3 cm (kích thước ngoài)

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN NÓNG Heater Circulators

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN NÓNG
Hãng sản xuất: Polyscience – USA
Xuất xứ tại: USA
Bể điều nhiệt nóng Heted Circulators

Bể điều nhiệt nóng
Heted Circulators

Polyscience cho ra Dòng sản phẩm tuần hoàn nóng với 50 giải pháp khác nhau đáp ứng nhu cầu trong phòng thí nghiệm từ đơn giản đến phức tạp nhất

Tính năng nổi bật của Heater Circulators:

  • Thang nhiệt độ: +10 độ C -> + 100 độ C
  • Độ ổn định nhiệt: ±0.005 độ C
  • Thể tích bể dao động: 6 lít -> 28 lít
  • Màn hình rộng, thân thiện, trực quan với giao nhiện nhiều lựa chọn tiện dụng
  • Nắp bể điều nhiệt lớn, dễ dàng đóng mở, vệ sinh. Sử dụng hệ thống LidDock
  • Bộ điều khiển nhiệt có thể xoay 180 độ
  • Hệ thống kiểm soát Dura Top™
  • 6 type điều khiển nhiệt khác nhau

Phụ kiện đi kèm:

  • Nắp đậy bể
  • Ống Bypass
  • Hệ thống ống ra và ống vào điều hợp (có nhiều kích thước khác nhau)
  • Dây cắm điện

Bể điều nhiệt tuần hoàn nóng được chia ra làm 4 Dòng nhỏ:

  1. Integrated Heater Baths -> XEM CHI TIẾT
  2. Stainless Steel Open Baths -> XEM CHI TIẾT
  3. Polycarbonate Open Baths -> XEM CHI TIẾT
  4. Immersion Circulators & Open Tanks -> XEM CHI TIẾT

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN LANH Refrigerated Circulating

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN LẠNH
Hãng sản xuất: Polyscience – USA
Xuất xứ tại: USA
Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh Refrigerated circulators Polyscience

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh Refrigerated circulators

Polyscience ứng dụng công nghệ tân tiến hiện đại nhất cho ra đời Dòng sản phẩm bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh có độ chính xác cao, độ ổn định tốt

Polysceince cho ra đời một loạt các sản phẩm linh hoạt phù hợp với mọi nhu cầu trong tất cả các ngành dược phẩm, môi trường, thực phẩm, mỹ phẩm, vi sinh, giấy, hóa chất,…vv

Tính năng chung:

  • Nhiệt độ làm việc từ – 40 độ C -> 200 độ C
  • Độ ổn định nhiệt: ±0.005 độ C
  • Dung tích: 7 ->75 lít
  • Màn hình rộng, thân thiện và nhiều dạng giao tiếp
  • Dễ dàng lau chùi vệ sinh
  • Bộ điều khiển có thể xoay 180™
  • Hệ thống nắp kiểu LidDock™
  • Hệ thống kiểm soát WhisperCool®

Phụ kiện đi kèm:

  • Nắp đậy bể
  • Ống Bypass
  • Hệ thống ống ra và ống vào điều hợp (có nhiều kích thước khác nhau)
  • Dây cắm điện

6 type điều khiển nhiệt khác nhau chia làm 3 loại chính:

Thứ nhất: Sử dụng chương trình cài đặt, dùng bơm áp lực để hút với tốc độ đa dạng:

Thứ hai: Không sử dụng chương trình cài đặt, dùng bơm áp lực để hút với tốc độ đa dạng:

Thứ ba: Không sử dụng chương trình cài đặt, dùng bơm áp lực với 1 tốc độ nhất định:

Lựa chọn Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh thông qua Bộ điều khiển hoặc Dung tích

 

Performance Programmable (PP) Advanced Programmable (AP) Performance Digital (PD) Advanced Digital (AD) Standard Digital (SD) MX
Maximum Temperature 200°C 200°C 200°C 200°C 170°C 135°C
Temperature Stability ±0.005°C ±0.01°C ±0.005°C ±0.01°C ±0.04°C ±0.07°C
Pump Type Pressure/Suction, Variable-Speed Pressure/Suction, Variable-Speed Pressure/Suction, Variable-Speed Pressure/Suction, Variable-Speed Pressure Only, 2-Speed Pressure Only, 1-Speed
Programmability OpenMode – unlimited programs and steps Ten 100-step programs N/A N/A N/A N/A
Connectivity USB-A & B, Ethernet, RS-232/RS-485, Remote On/Off, External Temperature Probe USB-A & B, Ethernet, RS-232/RS-485, External Temperature Probe USB-A & B, Ethernet, RS-232/RS-485, Remote On/Off, External Temperature Probe USB-A & B, Ethernet, RS-232/RS-485, External Temperature Probe RS-232 N/A
 
7 Liter Low-Profile
7 Liter Space-Saving 7 Liter Space-Saving 15 Liter 15 Liter 20 Liter 28 Liter 45 Liter 75 Liter
Minimum Temperature -20°C -20°C -40°C -30°C -40°C -30°C -30°C -25°C -20°C
Cooling Capacity @ 20°C 200 W 200 W 505 W 915 W 1000 W 915 W 915 W 1400 W 1400 W
Working Access (L x W x D) 6.2 x 5.6 x 5 in
15.7 x 14.2 x 12.7 cm
6.2 x 5.6 x 5 in
15.7 x 14.2 x 12.7 cm
6.2 x 5.6 x 5 in
15.7 x 14.2 x 12.7 cm
8.4 x 9 x 5.5 in
21.2 x 27.6 x 14 cm
8.4 x 9 x 5.5 in
21.2 x 27.6 x 14 cm
9.9 x 12.5 x 5.5 in
25 x 31.6 x 14 cm
12.4 x 14.1 x 5.5 in
31.4 x 35.9 x 14 cm
21.6 x 15.7 x 5.5 in
31.4 x 35.9 x 14 cm
21.6 x 15.7 x 11.4 in
54.9 x 39.8 x 29 cm

Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh – 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

Trích dẫn

Thiết bị Phòng Thí Nghiệm Rồng Tiến

Thiết bị Phòng Thí Nghiệm Rồng Tiến.

THIẾT BỊ LÀM LẠNH, ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

Ảnh

MODEL: LS52TY1AA10E

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích buồng: 2.65 lít

– Tốc độ bơm: 8.3 lít / phút

– Áp suất bơm ( max): 32 PSI

– Kích thước: 59.4 x 24.4 x 47cm ( L x W x H)

– Thang nhiệt độ: -20oC – 40oC

– Độ chính xác: ±0.1oC

– Hiển thị nhiệt độ trên màn hình LED

– Khả năng làm lạnh:

-200C 140W

-100C  330W

00C     500W

100C    750W

200C   830W

300C   990W

400C   1105W

– Trọng lượng: 46.3Kg

– Nguồn điện: 220V/50, 6.8A

Mọi thông tin chi tiết,vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Mỹ Trinh – Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

 

THIẾT BỊ LÀM LẠNH CHILLER

THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ ( BECHTOP CHILLER)

Ảnh

Cat No: LM62MY1A110E

Part No: LM62MY1A110E

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

Máy làm lạnh dành cho bộ cô quay chân không, bộ chiết béo, ……

– Thể tích buồng: 2.65 lít

– Tốc độ bơm: 11.4 lít / phút

– Áp suất bơm (max): 12.5 PSI

– Kích thước: 50.8 x 25.4 x 43.2cm (L x W x H)

– Thang nhiệt độ: -10oC – 30oC

– Độ chính xác: ±0.1oC

– Hiển thị nhiệt độ trên màn hình LED

– Khả năng làm lạnh:

      -10oC   110W

00C     170W

100C    280W

200C   390W

300C   500W

– Trọng lượng:46.3kg

– Nguồn điện: 220V/50 -60Hz

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Trinh – Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

 

BỂ ĐIỀU NHIỆT LẮC

BỂ ĐIỀU NHIỆT LẮC (SHAKING WATER BATH)

Ảnh

MODEL: WD20

P/N: WD20SA12E

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích buồng: 20 lít

– Kích thước ngoài (W x D x H): 50.8 x 66.04 x 53.34 cm

– Kích thước sử dụng ( W x D x H): 29.21 x 49.53 x 14.94 cm

– Trọng lượng: 25.85kg

– Thang nhiệt độ: Tomt+5 tới 100oC

– Độ đồng nhất: ±0.2oC

– Đường kính lắc: 2 đến 12mm

– Độ dài lắc ngang: 30 đến 180rpm

– Kích thước sàn lắc: 44.5 x 66.7 x 42cm

– Hiển thị nhiệt độ trên màn hình LED

– Nguồn điện: 220V/50 – 60Hz

Phụ kiện kèm theo máy:

Dây nguồn, khay chứa dụng cụ, hướng dẫn sửu dụng

Mọi chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Trinh – Phong Kinh Doang

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

BỂ ĐIỀU NHIỆT NÓNG

BỂ ĐIỀU NHIỆT NÓNG

Ảnh

MODEL: AD07H200-A12E

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích: 7 lít

– Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10oC ÷ 200oC

– Độ ổn định nhiệt độ: 0.005oC

– Độ phân giải: 0.1oC

– Hiển thị nhiệt độ: hiển thị số trên màn hình LCD

– Tốc độ bơm có thể thay đổi

– Áp suất bơm: 4.3psi

– Công suất bơm đẩy: 5.3gpm(20.1 lít/ phút)

– Công suất bơm hút: 3.9gpm (14.7 lít/ phút)

– Loại điều khiển advanced digital

– Kích thước làm việc (L x W x H): 15.7 X 14.2 X 12.7

– Vật liệu : thép không gỉ

– Hệ thống khóa: LidDock

– Có vòi xả nước

– Đạt các tiêu chuẩn an toàn như : RoHS, WEEE, IEC 61010-1, IEC 61010-2-010, IEC 61326-1, DIN 12876 và CEvà ETL certified

Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Mỹ Trinh -Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

BỂ ĐIỀU NHIỆT WD10

BỂ ĐIỀU NHIỆT WD10

Ảnh

MODEL: WD10

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích buồng: 10 lít

– Kích thước ngoài mm (W x D x H): 424 X 376 X 200

– Kích thước sử dụng mm (W x D x H): 269 X 295 X 140

– Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5 tới 100oC

– Độ ổn định nhiệt độ: ±0.25oC

– Điều khiển nhiệt độ: Digital

– Nguồn điện: 220V/50-60Hz/500W

– Trọng lượng: 9kg

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Mỹ Trinh -Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

BỂ ĐIỀU NHIỆT WD5

BỂ ĐIỀU NHIỆT WD5

Ảnh

MODEL: WD5

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích buồng: 5 lít

– Kích thước ngoài mm (W x D  x H): 269 x 345 x 304

– Kích thước sửu dụng mm (W x D  x H): 127 x 274 x 140

– Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường: +5 tới 100oC

– Độ ổn định nhiệt độ: ±0.25%

– Điều khiển nhiệt độ: digital

– Nguồn điện: 220V/50 – 60Hz/500W

– Trọng lượng: 6.5Kg

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Mỹ Trinh – Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

BỂ ĐIỀU NHIỆT SD20R-30

BỂ ĐIỀU NHIỆT SD20R-30

Ảnh

MODEL: SD20R-30

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích buồng: 20 lít

– Thang nhiệt độ : -30 đến 170oC

– Độ ổn định nhiệt độ: ±0.04oC

– Độ phân giải hiển thị:0.1oC

– Kích thước ngoài mm (W x D x H): 610 x 419 x 630

– Kích thước sử dụng mm (W x D x H): 250 x 316 x 150

– Có 2 tốc độ bơm

– Cổng kết nối máy tính RS 232

– Có khả năng tuần hoàn bên ngoài

– Có chế độ bảo vệ khi quá nhiệt, thiếu nước

– Nguồn điện: 220V/50Hz

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Mỹ Trinh – Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

BỂ ĐIỀU NHIỆT SD15R-30

BỂ ĐIỀU NHIỆT SD15R-30

Ảnh

MODEL” SD15R-30

HÃNG SẢN XUẤT: POLYSCIENCE – USA

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

– Thể tích buồng: 15 lít

– Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -30 đến 170oC

– Độ ổn định nhiệt độ: ±0.04oC

– Độ phân giải hiển thị: ±0.1oC

– Kích thước ngoài mm (W x D x H): 569 x 368 x 683

– Kích thước sử dụng mm (W x D x H): 212 x 276 x 140

– Có 2 tốc độ bơm

– Cổng kết nối máy tính RS 232

– Có khả năng tuần hoàn bên ngoài

– Có chế độ bảo vệ quá nhiệt

– Có chế độ bảo vệ khi thiếu nước

– Nguồn điện: 220V/50Hz

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

Ms. Mỹ Trinh – Phòng Kinh Doanh

Mobile: 0937 28 5657

Email: mytrinh.rongtien@gmail.com

Skype: trinhnguyen0909

Mây thẻ